Dưới đây là gợi ý khung lựa chọn gói Flow Studio theo quy mô và nhu cầu thường gặp (không phải bảng giá chính thức):
| Tiêu chí | Free / Starter (miễn phí, entry) | Creator / Team nhỏ | Studio / Enterprise lớn |
|---|---|---|---|
| Mục tiêu chính | Thử nghiệm AI VFX, làm demo cá nhân, proof of concept | Sản xuất nội dung thường xuyên, prototype nhanh | Sản xuất số lượng lớn, pipeline phức tạp |
| Tính năng AI | Trải nghiệm cơ bản Video to 3D & mocap | Nhiều tính năng nâng cao, hạn mức export rộng hơn | Toàn bộ feature, tối đa hóa khả năng pipeline |
| Hạn mức credit | Giới hạn, đủ test vài project nhỏ mỗi tháng | Credit cao hơn, phù hợp workflow hàng tuần | Tùy chỉnh theo nhu cầu, tối ưu cho pipeline nặng |
| Export & định dạng | Export cơ bản, số shot giới hạn | Nhiều tùy chọn export, hỗ trợ USD/FBX linh hoạt | Full export, hỗ trợ pipeline studio, bảo mật & kiểm soát |
| Đối tượng nên chọn | Creator độc lập, sinh viên, nhóm thử nghiệm nội bộ | Agency, team VFX nhỏ, kênh YouTube chuyên nghiệp | Studio phim, TVC, game, doanh nghiệp media lớn |
Gợi ý: team nhỏ, cần triển khai thực tế nhanh nên nhắm tới gói Creator/Team để đủ credit cho cả tháng; các studio có nhiều job song song nên trao đổi nhà cung cấp để tối ưu credit và tính năng ở tier Enterprise.
Máy tính như thế nào là đủ mượt?
Flow Studio chạy trên nền tảng cloud nên giảm đáng kể gánh nặng cho máy trạm, nhưng quá trình upload, preview và làm việc với file 3D vẫn cần cấu hình ổn định và đường truyền internet tốt.
Cấu hình đề xuất cho workflow với Flow Studio
| Thành phần | Tối thiểu gợi ý | Khuyến nghị cho studio / creator nghiêm túc |
|---|---|---|
| OS | Windows 10/11 64-bit / macOS bản mới | Windows 11 64-bit hoặc macOS mới, tối ưu cập nhật |
| CPU | 4 nhân (Intel i5 / tương đương) | 6–8 nhân (Intel i7/i9 hoặc Ryzen 7 trở lên) |
| RAM | 8 GB | 16–32 GB |
| GPU | Card rời 2 GB VRAM (để preview 3D mượt) | GPU 4–8 GB VRAM (NVIDIA/AMD) |
| Lưu trữ | HDD/SSD trống ≥ 50 GB cho footage & cache | SSD NVMe ≥ 512 GB cho dự án và file trung gian |
| Màn hình | Full HD 1920x1080 | 2 màn hình FHD hoặc 2K cho timeline & viewport |
| Kết nối mạng | Internet cáp quang ổn định, ≥ 20 Mbps up | 50 Mbps trở lên, ưu tiên LAN ổn định tại studio |


